Các loại máy móc .
MÁY MÓC (기계)
1, 재봉틀 : Máy may
2, 섬유기계 : Máy dệt
3, 용접기 : Máy hàn
4, 재단기: Máy cắt
5, 포장기: Máy đóng gói.
6, 자수기계 Máy thêu
7, 라인: Dây chuyền
8, 프레스 기계: Máy dập
9, 금형교 환작업: Máy khuôn
10, 연삭기: Máy mài
11, 로울러기: Máy cuốn
12, 목재가공톱 기계 : Máy cưa gỗ
13, 수동대패기: Máy bào gỗ
14, 크레인: Cần cẩu
15, 지게차: Xe nâng hàng
16, 콘베이어: Băng chuyền
17, 사출성형기 / 압출기: Máy đùn nhựa
18, 분쇄기: Máy nghiền
19, 원심탈수기: Máy ly âm
20, 코팅기: Máy tráng phủ
21, 텐터기: Máy sấy vải
22, 동근톱: Máy cưa tròn
23, 드릴기: Máy khoan
24, 굴살기: Máy ủi
25, 아크용접기: Máy hàn hồ quang
26, 경운기: Công nông
27, 믹서기: Máy xay sinh tố
28, 드라이기: Máy sấy tóc
29, 복사기: Máy phô tô
30, 트랙터: Máy cày
31, 그라인터: Máy mài
32 컴푸터: Máy tính
33, 범프: Máy bơm
34, 방전: Máy sung điện
35, 선반기: Máy tiện
36, 연마기: Máy mài mặt phẳng
37, 밀링기: Máy khoan + phay
38, 이상기: Máy cấy
39, 굴삭기: Máy xúc
40, 절단기: Máy cắt
41,손수레 : xe kéo , xe rùa
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét